TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị trung hòa

thiết bị trung hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất trung hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thiết bị trung hòa

 equipment disabled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water neutralization basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neutralizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutralizer

thiết bị trung hòa, chất trung hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equipment disabled, water neutralization basin /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/

thiết bị trung hòa