Việt
tách dược
sự chia cách
sự giải phóng khỏi cái gì
sự bắt đầu hành động
Đức
los
los /(/
1. sự chia cách, sự giải phóng khỏi cái gì; lósbinden tháo ra, cđi ra; 2. sự bắt đầu hành động; lós/ahren khổi hành, xuất phát, lên đưòng.