Việt
tái cấu trúc
cơ cấu lại
sắp xếp lại
cải tổ
Anh
reconstruct
Đức
rekonstruieren
umstrukturieren
umstrukturieren /(sw. V.; hat)/
cơ cấu lại; sắp xếp lại; cải tổ; tái cấu trúc;
rekonstruieren /vt/M_TÍNH/
[EN] reconstruct
[VI] tái cấu trúc