TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reconstruct

tái cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xây dựng lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái thiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reconstruct

reconstruct

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rebuild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

reconstruct

rekonstruieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederaufbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umbauen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umkonstruieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umkonstruieren

reconstruct

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rekonstruieren /vt/M_TÍNH/

[EN] reconstruct

[VI] tái cấu trúc

wiederaufbauen /vt/XD/

[EN] rebuild, reconstruct

[VI] xây dựng lại, tái thiết

umbauen /vt/XD/

[EN] rebuild, reconstruct

[VI] xây dựng lại, cấu trúc lại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

reconstruct

To rebuild.