Việt
Tái giá
tục huyền
Tục hôn
tái hôn
đi bước nữa
Anh
Remarriage
Đức
wieder heiraten
sich erneut verheiraten.
wieder
wieder /ver.hei.ra.ten (sw. V.; hat)/
tái hôn; tục huyền; tái giá; đi bước nữa;
remarriage
Tục hôn, tục huyền (nam: sau khi vợ qua đời), tái giá (nữ: sau khi chồng qua đời)
tái giá
wieder heiraten, sich erneut verheiraten.