Việt
ca tụng quá mức
tán dương quá mức
tâng bốc
xu nịnh
nịnh hốt
Đức
hochjstiiisieren
lobhudeln
hochjstiiisieren /(sw. V.; hat) (abwertend)/
ca tụng quá mức; tán dương quá mức;
lobhudeln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
tâng bốc; tán dương (ai) quá mức; xu nịnh; nịnh hốt;