Cutting edge
[VI] (n) Mũi nhọn, tân tiến nhất
[EN] (e.g. A ~ technology: Công nghệ mũi nhọn; To be on the ~ of the development business: Đứng ở hàng đầu hoạt động phát triển).
State of the art
[VI] (n) Tân tiến nhất, mới nhất.
[EN] A ~ technology: Công nghệ tân tiến nhất.