TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con tê tê

con tê tê

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tê tê

tê tê

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tê tê .

con tê tê .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con tê tê

pangolin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con tê tê

Pangolin

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Schuppentier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gurteltier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tê tê

Schuppentier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gürtellostier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con tê tê .

Schuppentier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schuppentier /das/

con tê tê;

Gurteltier /das/

con trút; con tê tê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gürtellostier /n -(e)s, -e (động vật)/

con] trút, tê tê (Dasỵpus L.); gürtellos

Schuppentier /n -(e)s, -e/

con tê tê (Manis L.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tê tê

1) X. tê mỏi;

2) (động) Schuppentier n.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con tê tê

[DE] Pangolin

[EN] pangolin

[VI] con tê tê