TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm điểm tốt

tìm điểm tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm ý nghĩa tích cực của một việc hay một vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tìm điểm tốt

abgewinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einer Sache (Dat.) etw. abgewinnen

tìm được điểm tốt (hay thú vị) của việc gì

er hat der Sache keinen Reiz abgewonnen

hẳn không tìm thấy có diều gì thú vị trong việc ấy. Abge.WO.gen: phân từ II (Partizip Perfekt) của các động từ abwägen, abwiegen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgewinnen /(st V.; hat)/

tìm điểm tốt; tìm ý nghĩa tích cực của một việc hay một vấn đề;

tìm được điểm tốt (hay thú vị) của việc gì : einer Sache (Dat.) etw. abgewinnen hẳn không tìm thấy có diều gì thú vị trong việc ấy. Abge.WO.gen: phân từ II (Partizip Perfekt) của các động từ abwägen, abwiegen. : er hat der Sache keinen Reiz abgewonnen