abgewinnen /(st V.; hat)/
tìm điểm tốt;
tìm ý nghĩa tích cực của một việc hay một vấn đề;
tìm được điểm tốt (hay thú vị) của việc gì : einer Sache (Dat.) etw. abgewinnen hẳn không tìm thấy có diều gì thú vị trong việc ấy. Abge.WO.gen: phân từ II (Partizip Perfekt) của các động từ abwägen, abwiegen. : er hat der Sache keinen Reiz abgewonnen