TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tìm việc

tìm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm công ăn việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tìm việc

arbeitsuchend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stempelstelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stellensuche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steilungssuche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gegen Ende des Sommers gehen einige Jungen auf die Universität in Bern oder in Zürich, einige arbeiten in der Firma ihres Vaters, andere fahren nach Deutschland oder Frankreich, um sich dort eine Stelle zu suchen.

Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At the end of the summer, some of the boys go to university in Berne or in Zürich, some work in their fathers’ businesses, some travel to Germany or France in search of a job.

Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arbeitsuchend /I a/

tìm việc; II adv trong lúc tìm việc.

Stempelstelle /f =, -n/

sỏ, ti] tìm việc, lao động; Stempel

Stellensuche /f =/

sự] tìm việc, tìm kiếm công ăn việc làm; Stellen

Steilungssuche /f =/

sự] tìm việc, tìm kiếm công ăn việc làm; Steilungs