TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình thế bất lợi

tình thế khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình thế bất lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tình thế bất lợi

Maläse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hier wären Hefen gegenüber den sich erheblich schneller vermehrenden Bakterien eigentlich im Nachteil.

Tại đây so với sự phát triển cực nhanh của vi khuẩn thì men bánh ở vào tình thế bất lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maläse /die; -, -n, Schweiz./

tình thế khó xử; tình thế bất lợi (Misere);