Maläse /die; -, -n, Schweiz./
tình thế khó xử;
tình thế bất lợi (Misere);
Schwulität /die; -, -en (meist PI.) (ugs.)/
hoàn cảnh khó khăn;
tình thế khó xử;
Zwickmühle /die; -, -n/
(ugs ) tình thế khó xử;
tình cảnh khó khăn;
cảnh rắc rốì;
Dilemma /[di'lema], das; -s, -s u. -ta/
thế tiến thoái lưỡng nan;
tình thế khó xử;
tình trạng khó xử;
đứng trước một tình thể khó xử. : vor einem Dilemma stehen