TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng tốt

tình trạng tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính hoàn chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tình trạng làm việc được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
tình trạng tốt

tình trạng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng hoạt động hoàn hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tình trạng tốt

 working order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soundness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tình trạng tốt

Intaktheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fährt man mit dem Rücken des Fingernagels über den Lack, lässt sich am Widerstand erkennen, ob die Oberfläche glatt und in einem guten Zustand oder rau und pflegebedürftig ist.

Khi dùng lưng móng tay quét lên lớp sơn, qua lực cản bề mặt của lớp sơn láng, ta sẽ nhận ra lớp sơn trong tình trạng tốt hoặc nhám hoặc cần phải được chăm sóc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

soundness

tính hoàn chỉnh, tình trạng tốt, tình trạng làm việc được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intaktheit /die; -/

tình trạng tốt; tình trạng hoạt động hoàn hảo;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working order /cơ khí & công trình/

tình trạng tốt (động cơ)