Việt
tót
hoàn hảo.
tình trạng tốt
tình trạng hoạt động hoàn hảo
Đức
Intaktheit
Intaktheit /die; -/
tình trạng tốt; tình trạng hoạt động hoàn hảo;
Intaktheit /í =/
í = tình trạng, tính] tót, hoàn hảo.