Un Verwundbarkeit /f =/
sự, tính] hoàn hảo, hoàn thiện, không bị tổn thương.
Vollendung /f =, -en/
1. [sự] hoàn thành, hoàn hảo, toàn thiện, tận thiện, tận mĩ.
lückenlos /I a/
hoàn toàn, đầy đủ, hoàn hảo, dày đặc, liên tục; II adv: das Gelände muß - beherrscht werden (quân sự) khống chế bằng hỏa lực khu vực nào.
Perfektion /f =, -en/
sự] hoàn thành, hoàn hảo, hoàn toàn, tiến hành, thực hiện.
Tadellosigkeit /í =/
sự] hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không thể chê trách.
Unbescholtenheit /f =/
sự] hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, trong trắng, trong sạch, trinh bạch.
Vollkommenheit /f =, -en/
sự] hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiên, tận thiện, tận mĩ.
Intaktsein /n -s/
sự] bình yên, vô sự, hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn.
vorwurfsfrei,- los /a/
hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê trách được, có khuyết điểm; vorwurfs
Makellosigkeit /f =/
sự, tính, độ] hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, trong trắng, trong sạch, trinh bạch.
lupenrein /a/
1. không có vết, không rạn nứt, hoàn hảo (kim cương); 2. (nghĩa bóng) trong sạch, không tội lỗi, trong trắng, tinh khiét.
unbescholten /a/
hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê vào đâu được, trong trắng, trong sạch, trinh bạch.
makellos /a/
hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không có khuyết điểm, trong trắng, trong sạch, trinh bạch, không một vết nhơ.
Fehl /n (hoặc m) -s, -e/
khuyết điểm niemand ist ohne Fehl tất cả đều vô tội, frei von Schuld und Fehl vô tội, trong sạch, trinh bạch, hoàn hảo, hoàn thiện, mỹ mãn.
Vervollkommung /í =, -en/
1. [sự] hoàn thiện, hoàn hảo, cải tiến, cải thiện, hoàn chỉnh hóa; 2. [sự] nâng cao trình độ, tự rèn luyện, trau giồi, tự bồi dưỡng.
vollkommen /I a/
1. trọn, đủ, đầy, trọn vẹn, hoàn chỉnh, hoàn toàn; 2. tuyệt đói, hoàn thiện, hoàn mĩ, hoàn hảo, toàn thiện, toàn mĩ; II adv hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ.