erfolgreich /a/
thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, tốt đẹp, may mắn. .
gedeihlich /a/
1. bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, đem lại lợi ích; 2. thành công, thắng lợi, có kết qủa, mỹ mãn, thịnh vượng, phồn thịnh; einen gedeihlich en Fortgang nehmen phát triển thắng lợi; zu einem gedeihlich en Énde führen đưa đến kết thúc thành công.