Việt
tình trạng của tôi khiến anh ấy lo lắng
Đức
bekümmern
was bekümmert Sie das?
chuyện ấy thì liên quan gì đến bà?
bekümmern /(sw. V.; hat) 1. làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm lo lắng; mein Zustand bekümmerte ihn/
tình trạng của tôi khiến anh ấy lo lắng;
chuyện ấy thì liên quan gì đến bà? : was bekümmert Sie das?