Hoffnungslosigkeit /die; -/
tình trạng vô hy vọng;
tình trạng tuyệt vọng;
Bedräng /nis, die; -, -se (geh)/
tình trạng nguy ngập;
tình trạng tuyệt vọng;
tình trạng không lốì thoát (Notlage, Ausweg losigkeit, Zwangslage);
đẩy ai đến tình trạng khốn cùng : jmdn. in Bedrängnis bringen rơi vào tình thế khó khăn. : in Bedrängnis geraten