Việt
khoa biện minh giáo
tín chứng học
1. Tín chứng học
hộ giáo học
biện hộ học 2. Hộ giáo
biện hộ chân giáo.
Anh
apologetics
Đức
Apologetik
1. Tín chứng học, hộ giáo học, biện hộ học [học vấn biện hộ chứng minh mặc khải Đức Kitô chân xác đáng tin] 2. Hộ giáo, biện hộ chân giáo.
Apologetik /[apolo'geitik], die; -, -en/
(o PL) (Theol ) khoa biện minh giáo; tín chứng học;