Việt
tín hiệu âm
Anh
audible signal
Das Gerät zeigt nach einiger Zeit (Hupton) den Feuchtegehalt der Probe an.
Sau một khoảng thời gian ngắn, máy sẽ phát ra tín hiệu âm thanh hoàn tất và hiển thị số đo độ ẩm của mẫu thử.
ein akustischer und ggf. optischer Signalgeber (Anzeige im Multifunktionsdisplay).
Một thiết bị truyền tín hiệu âm thanh và đôi khi là hình ảnh (hiển thị trên màn hình đa chức năng).
Anhand der Signalfrequenz des akustischen Warntons ist unterscheidbar, ob das Hindernis vorne oder hinten erkannt wurde.
Dựa trên tần số của tín hiệu âm thanh cảnh báo có thể phân biệt được chướng ngại vật ở phía trước hoặc phía sau.
Zur digitalen Übertragung eines Stereo-Tonsignals benötigt man die Datenübertragungsrate von 1,54 Mbd, die Übertragung eines MPEG-Videos erfordert sogar 4,4 Mbd.
Để truyền dữ liệu số của một tín hiệu âm thanh nổi (stereo), tốc độ truyền dữ liệu cần phải đạt là 1,54 Mbd, và dữ liệu phim MPEG cần tốc độ truyền đến 4,4 Mbd.
Beim Rückwärtsfahren oder Einparken zeigt PDC den Abstand zu einem Hindernis an und warnt den Fahrer durch ein akustisches Signal, sobald ein kritischer Wert unterschritten wird und eine Berührung bevorsteht.
Khi chạy lui hoặc xoay trở đỗ xe, PDC (Park Distance Control) hiển thị khoảng cách đến một chướng ngại vật và cảnh báo người lái xe với một tín hiệu âm thanh khi khoảng cách tối thiểu bị vượt qua và va chạm sắp xảy ra.
audible signal /xây dựng/
tín hiệu âm (thanh)