Việt
tín hiệu nghe được
tín hiệu ám thanh
tín hiệu âm
tín hiệu âm tần
tín hiệu thính âm
tín hiệu nghe thấy
tín hiệu âm thanh
Anh
audible signal
Đức
akustisches Signal
hörbares Signal
akustisches Rufzeichen
Pháp
signal sonore
hörbares Signal /nt/KT_GHI/
[EN] audible signal
[VI] tín hiệu nghe được
akustisches Rufzeichen /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu nghe thấy, tín hiệu âm thanh
[DE] akustisches Signal
[VI] tín hiệu thính âm
[FR] signal sonore
audible signal /xây dựng/
tín hiệu âm (thanh)