Tonfrequenzsignal /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] audiofrequency signal
[VI] tín hiệu âm tần
Audiosignai /nt/Đ_TỬ/
[EN] audio signal
[VI] tín hiệu âm tần
Tonsignal /nt/ÂM, Đ_TỬ/
[EN] audio signal, audio signal, tone signal
[VI] tín hiệu âm thanh, tín hiệu âm tần
Tonsignal /nt/TV, VT&RĐ/
[EN] audio signal
[VI] tín hiệu âm thanh, tín hiệu âm tần
Tonsignal /nt/V_THÔNG/
[EN] audio signal
[VI] tín hiệu âm thanh, tín hiệu âm tần
Tonsignal /nt/V_THÔNG/
[EN] sound signal
[VI] tín hiệu âm thanh, tín hiệu âm tần
Niederfrequenzsignal /nt/Đ_TỬ, VT&RĐ/
[EN] audio-frequency signal, low-frequency signal
[VI] tín hiệu âm tần, tín hiệu tần số thấp