TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu đến

tín hiệu đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tín hiệu đến

 incoming signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die von den Signalgebern kommenden Signale werden durchdie Steuerelemente verstärkt, verzögert oder verknüpft.

Tín hiệu đến từ bộ phát tín hiệu sẽ được phần tử điều khiển khuếch đại, làm cho trì hoãn hoặc kết nối với nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es verarbeitet die eingehenden Signale der Sensoren und steuert die entsprechenden Magnetventile an.

Bộ điều khiển điện tử xử lý các tín hiệu đến từ các cảm biến và điều khiển van điện từ tương ứng.

Er tritt auf, wenn ein Funksignal direkt und ein- oder mehrmals reflektiert auf die Empfangsantenne trifft.

Đây là trường hợp tín hiệu vô tuyến đi trực tiếp và bị phản xạ một hay nhiều lần, tạo thành nhiều nguồn tín hiệu đến từ nhiều hướng cho máy thu.

Sie bestehen aus elektronischen Schwingungsbausteinen, die ihre Signale über PIN 6, PIN 8 (Stecker 2), PIN 29 (Stecker 1) an das Steuergerät senden.

Bộ phận này bao gồm các linh kiện dao động điện tử. Các linh kiện này gửi tín hiệu đến bộ điều khiển qua các chân 6; chân 8 (giắc cắm 2), chân 29 (giắc cắm 1).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Signallinie auf das Stellgerät mit dem Stellantrieb.

đường tín hiệu đến thiết bị dẫn động với các cơ cấu dẫn động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incoming signal /toán & tin/

tín hiệu đến

incoming signal

tín hiệu đến