Việt
tín hiệu dến
tín hiệu đến
xib. tín hiệu vào
tín hiệu tới
Anh
incoming signal
Đức
Eingangssignal
ankommendes Signal
Empfangssignal
Pháp
signal entrant
incoming signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Eingangssignal
[EN] incoming signal
[FR] signal entrant
ankommendes Signal /nt/Đ_TỬ/
[VI] tín hiệu (gửi) tới
Eingangssignal /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu tới
Empfangssignal /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu tới (máy thu)