TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incoming signal

tín hiệu dến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín hiệu đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xib. tín hiệu vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tín hiệu tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tín hiệu tới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incoming signal

incoming signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

incoming signal

Eingangssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ankommendes Signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfangssignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

incoming signal

signal entrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incoming signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingangssignal

[EN] incoming signal

[FR] signal entrant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankommendes Signal /nt/Đ_TỬ/

[EN] incoming signal

[VI] tín hiệu (gửi) tới

Eingangssignal /nt/V_THÔNG/

[EN] incoming signal

[VI] tín hiệu tới

Empfangssignal /nt/V_THÔNG/

[EN] incoming signal

[VI] tín hiệu tới (máy thu)

Từ điển toán học Anh-Việt

incoming signal

xib. tín hiệu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming signal

tín hiệu đến

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incoming signal

tín hiệu dến