Việt
tín hiệu tới
Anh
arriving signal
incoming signal
Đức
ankommendes Signal
Eingangssignal
Empfangssignal
Nun gibt das Steuergerät ein Signal an den Elektromotor, der das Schneckengetriebe betätigt.
Sau đó, bộ điều khiển chuyển một tín hiệu tới động cơ điện để tác động bộ truyền trục vít.
ankommendes Signal /nt/Đ_TỬ/
[EN] incoming signal
[VI] tín hiệu (gửi) tới
Eingangssignal /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu tới
Empfangssignal /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu tới (máy thu)
arriving signal /điện tử & viễn thông/