Việt
tín hiệu gọi
dòng điện gọi
Anh
call signal
calling signal
Đức
Rufzeichen
Anrufsignal
Rufsignal
Rufstrom
Pháp
signal d'appel
Rufzeichen /n -s, = (vô tuyén điện)/
tín hiệu gọi; pl tín hiệu gọi.
Rufstrom /m -(e)s, -ströme/
dòng điện gọi, tín hiệu gọi; Ruf
[DE] Rufsignal
[VI] tín hiệu gọi
[EN] call(ing) signal
[FR] signal d' appel (ing)
call signal /toán & tin/
Rufzeichen /nt/V_THÔNG/
[EN] calling signal
Anrufsignal /nt/V_THÔNG/