Việt
Tín thác
1. Tín nhiệm
tin tưởng 2. Ủy thác
tín thác
ủy thác để bảo quản
vật ủy thác.
Anh
Trust
trust
1. Tín nhiệm, tin tưởng 2. Ủy thác, tín thác, ủy thác để bảo quản, vật ủy thác.