Việt
tính du dương
tính êm ái
tính êm tai
tính mềm mại
tính êm đềm
Đức
Klangschönbeit
Weich
Klangschönbeit /die (o. PI.)/
tính du dương; tính êm ái; tính êm tai;
Weich /heit, die; -, -en (PI. selten)/
tính mềm mại; tính êm ái; tính êm đềm;