Việt
tính độc tài
tính độc đoán
tính chuyên quyền
tính bướng bỉnh
tính ương ngạnh
Đức
Selbstherrlich
Eigenwil
Selbstherrlich /keit, die (o. PL)/
tính độc tài; tính độc đoán; tính chuyên quyền;
Eigenwil /le, der/
tính bướng bỉnh; tính ương ngạnh; tính độc đoán;