Việt
tính độc tài
tính độc đoán
tính chuyên quyền
tính bạo ngược
thói bạo ngược
Đức
Selbstherrlich
Tyrannei
Selbstherrlich /keit, die (o. PL)/
tính độc tài; tính độc đoán; tính chuyên quyền;
Tyrannei /die; -, -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) tính chuyên quyền; tính bạo ngược; thói bạo ngược;