Geschwätzigkeit /die; - (abwertend)/
tính ba hoa;
tính bép xép;
tính nhiều chuyện;
Großmäuligkeit /die; - (ugs. abwertend)/
tính ba hoa;
tính khoe khoang khoác lác;
tính huênh hoang;
Plapperhaftigkeit /die; - (ligs. abwertend)/
tính ba hoa;
tính hay nói huyên thiên;
tính bẻm mép;
Redseligkeit /die; -/
tính mau miệng;
tính thích nói;
tính lắm điều;
tính ba hoa;