Việt
tính ba hoa
tính mau miệng
tính hay nói
sự lắm điều.
tính thích nói
tính lắm điều
Đức
Gesprächigkeit
Redseligkeit
Redseligkeit /die; -/
tính mau miệng; tính thích nói; tính lắm điều; tính ba hoa;
Gesprächigkeit /f =/
tính ba hoa, tính mau miệng, tính hay nói, sự lắm điều.