TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính cách điện

tính cách điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính cách nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tính cách điện

insulating property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 insulating property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um Kurzschlüsse im elektrischen Antrieb des Klimakompressors zu vermeiden, sind von den meisten Herstellern spezielle Kältemittelöle vorgeschrieben, die über isolierende Eigenschaften verfügen.

Để ngăn chặn việc chạm mạch trong bộ truyền động của máy nén điều hòa không khí, đa số các hãng sản xuất quy định các loại dầu làm lạnh đặc biệt có đặc tính cách điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies bringt wiederum schlechtereelektrische Eigenschaften mit sich.

Điều này khiến cho tính cách điện bị giảm.

:: sehr gute elektrische Eigenschaften (hervorragende dielektrische Eigenschaften/unpolar)

:: Đặc tính cách điện rất tốt (tính điện môi nổi bật/ không phân cực)

Silikonkautschuk besitzt eine sehr gute elektrischeIsolation und ist physiologisch unbedenklich.

Cao su silicon có tính cách điện rất tốt và vô hại về mặt sinh lý học.

Sie weisen allgemein eine hohe Dauerwärmebeständigkeit (180 °C ...200 °C) und gute elektrische Isoliereigenschaften auf und werden vor allem als Lackeoder für Formteile in der Elektrotechnik verwendet.

Thông thường, chúng rất bền nhiệt trong  thời gian dài (từ 180°C đến 200°C) và đặc tính cách điện tốt, chủ yếu được sử dụng làm sơn hoặc làm các bộ phận định hình trong kỹ thuật điện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

insulating property

tính cách điện; tính cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating property /xây dựng/

tính cách điện

insulating property /xây dựng/

tính cách điện