Việt
tính cách điện
tính cách nhiệt
Anh
insulating property
Um Kurzschlüsse im elektrischen Antrieb des Klimakompressors zu vermeiden, sind von den meisten Herstellern spezielle Kältemittelöle vorgeschrieben, die über isolierende Eigenschaften verfügen.
Để ngăn chặn việc chạm mạch trong bộ truyền động của máy nén điều hòa không khí, đa số các hãng sản xuất quy định các loại dầu làm lạnh đặc biệt có đặc tính cách điện.
Dies bringt wiederum schlechtereelektrische Eigenschaften mit sich.
Điều này khiến cho tính cách điện bị giảm.
:: sehr gute elektrische Eigenschaften (hervorragende dielektrische Eigenschaften/unpolar)
:: Đặc tính cách điện rất tốt (tính điện môi nổi bật/ không phân cực)
Silikonkautschuk besitzt eine sehr gute elektrischeIsolation und ist physiologisch unbedenklich.
Cao su silicon có tính cách điện rất tốt và vô hại về mặt sinh lý học.
Sie weisen allgemein eine hohe Dauerwärmebeständigkeit (180 °C ...200 °C) und gute elektrische Isoliereigenschaften auf und werden vor allem als Lackeoder für Formteile in der Elektrotechnik verwendet.
Thông thường, chúng rất bền nhiệt trong thời gian dài (từ 180°C đến 200°C) và đặc tính cách điện tốt, chủ yếu được sử dụng làm sơn hoặc làm các bộ phận định hình trong kỹ thuật điện.
tính cách điện; tính cách nhiệt
insulating property /xây dựng/