TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính cách nhiệt

tính cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính cách điện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tính cách nhiệt

insulating property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 insulating property

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies macht es zum einen sehr leicht, zum anderen ist Luft ein sehr schlechter Wärmeleiter, wodurch die guten Isoliereigenschaften entstehen.

Bọt xốp rất nhẹ, mặt khác vì không khí là chất dẫn nhiệt kém, nên bọt xốp có tính cách nhiệt.

Produkte aus EPS haben eine geringe Wasseraufnahme, sind wasserdampfdurchlässig und haben ein ausgezeichnetes thermisches Isoliervermögen bei Raumgewichten zwischen 15 kg/m3 bis 50 kg/m3.

Các sản phẩm bằng EPS có độ hấp thu nước ít, để hơi nước xuyên qua và có tính cách nhiệt tuyệt vời với trọng lượngtrên đơn vị thể tích từ 15 kg/m3 đến 50 kg/m3.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

insulating property

tính cách điện; tính cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating property /xây dựng/

tính cách nhiệt

insulating property

tính cách nhiệt