TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chải chuốt

tính chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính ăn diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói thích ăn diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tánh thích mặc diên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính chải chuốt

Geckerei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geckenhaftigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geckerei /die; -, -en/

(o PI ) (abwertend) tính chải chuốt; tính ăn diện (Stutzertum);

Geckenhaftigkeit /die; -/

thói thích ăn diện; tánh thích mặc diên; tính chải chuốt;