Việt
thói thích ăn diện
tính thích mặc diện
tính chải chuốt.
tánh thích mặc diên
tính chải chuốt
Đức
Geckenhaftigkeit f -
Geckentum
Geckenhaftigkeit
Geckenhaftigkeit /die; -/
thói thích ăn diện; tánh thích mặc diên; tính chải chuốt;
Geckenhaftigkeit f -,Geckentum /n -(e)s/
n -(e)s thói thích ăn diện, tính thích mặc diện, tính chải chuốt.