Việt
tính chất đại cương
tính sơ sài
sự sơ sài
tính phác thảo
tính dự thảo.
Đức
Schematismus
Schematismus /m =/
sự sơ sài, tính phác thảo, tính chất đại cương, tính dự thảo.
Schematismus /der; -, ...men (bildungsspr. abwertend)/
tính chất đại cương; tính sơ sài;