TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất kỹ thuật

tính chất kỹ thuật

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chi tiết kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện kỹ thuật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính chất kỹ thuật

technicalness

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technicality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verfahrenstechnische Untersuchungen (z. B. Schüttdichte, Rieselfähigkeit, Viskosität (Bild 1).

:: Kiểm tra tính chất kỹ thuật công nghệ (thí dụ: mật độ khối, tính dễ chảy, độ nhớt) (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die zu treffenden Maßnahmen können techni­ scher, organisatorischer oder personenbezogener Art sein.

Những biện pháp phòng ngừa có thể có tính chất kỹ thuật, tổ chức hay cá nhân.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technicality

tính chất kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

technicalness

tính chất kỹ thuật