Việt
tính chất kỹ thuật
chi tiết kỹ thuật
điều kiện kỹ thuật
Anh
technicalness
technicality
:: Verfahrenstechnische Untersuchungen (z. B. Schüttdichte, Rieselfähigkeit, Viskosität (Bild 1).
:: Kiểm tra tính chất kỹ thuật công nghệ (thí dụ: mật độ khối, tính dễ chảy, độ nhớt) (Hình 1).
Die zu treffenden Maßnahmen können techni scher, organisatorischer oder personenbezogener Art sein.
Những biện pháp phòng ngừa có thể có tính chất kỹ thuật, tổ chức hay cá nhân.
tính chất kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật