Việt
tính chịu nóng
nhiệt trở
tính chịu lủa.
Anh
fire resistance
thermal resistance
Đức
Glutsicherheit
Glutsicherheit /í = (kĩ thuật)/
tính chịu nóng, tính chịu lủa.
nhiệt trở, tính chịu nóng