Việt
Độ bền chịu lửa
tính chịu lửa
sức chịu lửa
sức cản lửa
Sự chịu lửa
tính chịu nóng
tính khó nóng chảy
độ chịu lửa
Anh
fire resistance
Đức
Feuerwiderstand
FEUERWIDERSTANDSFÄHIGKEIT
Feuerbestaendigkeit
Feuerbeständigkeit
Pháp
RÉSISTANCE AU FEU
RESISTANCE AU FEU
độ bền chịu lửa
fire resistance /ô tô/
Feuerbeständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] fire resistance
[VI] tính chịu lửa, tính khó nóng chảy
Feuerwiderstandsfähigkeit /f/C_DẺO/
[VI] sức chịu lửa, sức cản lửa
fire resistance /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Feuerbestaendigkeit; Feuerwiderstand
[FR] résistance au feu
Fire resistance
FIRE RESISTANCE
[DE] FEUERWIDERSTAND
[EN] FIRE RESISTANCE
[FR] RÉSISTANCE AU FEU
[DE] FEUERWIDERSTANDSFÄHIGKEIT
[FR] RESISTANCE AU FEU
[VI] Sự chịu lửa