Feuerbeständigkeit /f/CNSX/
[EN] refractoriness
[VI] tính chịu lửa, tính khó nóng chảy
Feuerbeständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] fire resistance
[VI] tính chịu lửa, tính khó nóng chảy
Feuerfestigkeit /f/Q_HỌC/
[EN] refractoriness
[VI] tính chịu lửa, tính khó nóng chảy (khoa học vật liệu)