TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

infusibility

tính không nóng chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tỉnh không nóng chảy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tính khó chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chịu lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính có thể pha

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

infusibility

infusibility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

infusibility

tính không nóng chảy, tính khó chảy, tính chịu lửa, tính có thể pha

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

infusibility

tính không nóng chảy (của một vật )

Tự điển Dầu Khí

infusibility

o   tính không nóng chảy

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

infusibility

tỉnh không nóng chảy