Việt
tính không nóng chảy
tính khó chảy
tính chịu lửa
tính có thể pha
Anh
infusibility
tính không nóng chảy, tính khó chảy, tính chịu lửa, tính có thể pha
infusibility /hóa học & vật liệu/
tính không nóng chảy (của một vật )