TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chịu lửa

độ chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ chịu lửa

 fire resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refractoriness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Technologische Prüfverfahren (z. B. Formbeständigkeit in der Wärme, Brandprüfungen)

:: Kiểm tra công nghệ (thí dụ: tính bền dạng trong môi trư ng nhiệt, độ chịu lửa).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

refractoriness

độ chịu lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire resistance /hóa học & vật liệu/

độ chịu lửa

Mức độ một vật liệu có thể chống lại sự phá hoại của lửa.

The extent to which a material can resist damage by fire.

fire resistance

độ chịu lửa