Việt
độ chịu lửa
Anh
fire resistance
refractoriness
:: Technologische Prüfverfahren (z. B. Formbeständigkeit in der Wärme, Brandprüfungen)
:: Kiểm tra công nghệ (thí dụ: tính bền dạng trong môi trư ng nhiệt, độ chịu lửa).
fire resistance /hóa học & vật liệu/
Mức độ một vật liệu có thể chống lại sự phá hoại của lửa.
The extent to which a material can resist damage by fire.