fire resistance /hóa học & vật liệu/
tính khó nóng chảy
fire resistance
chịu lửa, chống cháy
Khă năng của các cấu kiện trong hệ thống không bị cháy trong một thời gian nhất định với điều kiện nhiệt độ tiêu chuẩn mà không làm cháy hoặc sụp gẫy cấu trúc. fire resistant.
The ability of a structural element to resist combustion for a specified time under conditions of standard heat intensity without burning or failing structurally. Thus, fire resistant.
fire resistance
chịu lửa, chống cháy
fire resistance
khả năng chống cháy
fire resistance /xây dựng/
độ bền chịu lửa
fire resistance /hóa học & vật liệu/
độ chịu lửa
Mức độ một vật liệu có thể chống lại sự phá hoại của lửa.
The extent to which a material can resist damage by fire.
fire resistance /hóa học & vật liệu/
sức cản lửa
fire resistance, flame resistance /hóa học & vật liệu/
sức chịu lửa
fire resistance, flame resistance, noncombustibility
tính không cháy