Việt
tính nhạc
tính du dương
tính êm tai
tính êm ái
Đức
Musikalitat
Wohlklang
Klangschönbeit
Musikalitat /[muzikali'te:t], die; -/
tính nhạc; tính du dương;
Wohlklang /der (geh.)/
(o Pl ) tính du dương; tính êm tai;
Klangschönbeit /die (o. PI.)/
tính du dương; tính êm ái; tính êm tai;