Việt
tính nhút nhát
tính bẽn lẽn
tính e thẹn
Đức
Genierer
Genierer /der; -s, - (bes. ôsterr. ugs.)/
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn (Schüchternheit, Scheu);