activity
tính hoạt động; hoạt tính; (sự) hoạt động ~ of mineral hoạt tính khoáng vật atmospheric ~ sự hoạt động của khí quyển biological ~ of soil hoạt tính sinh học của đất trồng cyclonic ~ hoạt động xoáy thuận effusive ~ hoạt động phun trào frontal ~ hoạt động của fron geomagnetic ~ hoạt động địa từ Hawaiian ~ hoạt động (núi lửa) kiểu Haoai igneous ~ hoạt động macma microseismic ~ hoạt động vi chấn optical ~ quang hoạt, hoạt động quang học solar ~ hoạt động của mặt trời solfatarie ~ đc, hoạt động phun khí lưu huỳnh, hoạt động phun sonfatara specific ~ hoạt tính riêng Strombolian ~ hoạt động núi lửa kiểu Xtromboli sunspot ~ hoạt động của vết mặt trời surface ~ hoạt động bề mặt; hoạt tính bề mặt terrestrial magnetic ~ hoạt động từ của trái đất, hoạt động địa từ Thulean ~ hoạt động (núi lửa) kiểu thule volcanic ~ hoạt động núi lửa