TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính hoạt động

tính hoạt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động quang học solar ~ hoạt động của mặt trời solfatarie ~ đc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động phun khí lưu huỳnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động phun sonfatara specific ~ hoạt tính riêng Strombolian ~ hoạt động núi lửa kiểu Xtromboli sunspot ~ hoạt động của vết mặt trời surface ~ hoạt động bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt tính bề mặt terrestrial magnetic ~ hoạt động từ của trái đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động địa từ Thulean ~ hoạt động kiểu thule volcanic ~ hoạt động núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính hoạt động

activity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es sorgt nach dem Einschalten des Computers dafür, dass Programme des Betriebssystems vom externen Speicher in den Arbeitsspeicher (RAM) übernommen und gestartet werden.

Chương trình này đảm bảo cho máy tính hoạt động sau khi được bật lên bằng cách nạp những chương trình của hệ điều hành từ bộ nhớ ngoài vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) và bắt đầu thực hiện chúng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

activity

tính hoạt động; hoạt tính; (sự) hoạt động ~ of mineral hoạt tính khoáng vật atmospheric ~ sự hoạt động của khí quyển biological ~ of soil hoạt tính sinh học của đất trồng cyclonic ~ hoạt động xoáy thuận effusive ~ hoạt động phun trào frontal ~ hoạt động của fron geomagnetic ~ hoạt động địa từ Hawaiian ~ hoạt động (núi lửa) kiểu Haoai igneous ~ hoạt động macma microseismic ~ hoạt động vi chấn optical ~ quang hoạt, hoạt động quang học solar ~ hoạt động của mặt trời solfatarie ~ đc, hoạt động phun khí lưu huỳnh, hoạt động phun sonfatara specific ~ hoạt tính riêng Strombolian ~ hoạt động núi lửa kiểu Xtromboli sunspot ~ hoạt động của vết mặt trời surface ~ hoạt động bề mặt; hoạt tính bề mặt terrestrial magnetic ~ hoạt động từ của trái đất, hoạt động địa từ Thulean ~ hoạt động (núi lửa) kiểu thule volcanic ~ hoạt động núi lửa