TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không trong

tính mờ đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vẩn đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính không trong

Trube

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Undurchsichtig, schlagzäh, temperaturbeständig.

Đặc tính: Không trong suốt, bền va đập, bền nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trube /die; -, -n/

(o Pl ) tính mờ đục; tính vẩn đục; tính không trong;