Việt
tính mờ đục
tính mờ xỉn
tính không bống
tính vẩn đục
tính không trong
Đức
Stumpfheit
Trube
Stumpfheit /die; -/
tính mờ đục; tính mờ xỉn; tính không bống;
Trube /die; -, -n/
(o Pl ) tính mờ đục; tính vẩn đục; tính không trong;